Có 2 kết quả:
滅絕 miè jué ㄇㄧㄝˋ ㄐㄩㄝˊ • 灭绝 miè jué ㄇㄧㄝˋ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to extinguish
(2) to become extinct
(3) to die out
(2) to become extinct
(3) to die out
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to extinguish
(2) to become extinct
(3) to die out
(2) to become extinct
(3) to die out
Bình luận 0